1. Thông tin cơ bản
- Từ: 突然
- Cách đọc: とつぜん
- Loại từ: Trạng từ; danh từ phụ thuộc dùng làm định ngữ với の (突然の〜); cũng dùng dạng 突然に
- Sắc thái: Đột ngột, bất ngờ, không báo trước; dùng được trong cả văn nói lẫn văn viết
- Cụm thường gặp: 突然ですが, 突然の雨, 突然変異, 突然に〜し始める
2. Ý nghĩa chính
突然 diễn tả sự việc xảy ra một cách đột ngột, bất ngờ, không có dấu hiệu chuẩn bị trước. Có thể đứng trước danh từ bằng cấu trúc 「突然の+N」 hoặc làm trạng từ 「突然(に)〜」.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 急に: đột ngột về tốc độ, chuyển biến nhanh; sắc thái trung tính, đời thường.
- いきなり: thình lình, ngay lập tức, mang sắc thái bất ngờ mạnh và hơi suồng sã.
- 突如: văn viết, trang trọng hơn, nghĩa gần “đột nhiên”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Văn nói lịch sự mở đầu: 「突然ですが、〜」 khi chuyển chủ đề hoặc liên lạc bất ngờ.
- Miêu tả hiện tượng bất ngờ: 突然雨が降る, 電話が突然切れる。
- Ngữ pháp: 突然のN, 突然(に) V-出す, 突然と (ít dùng).
- Sắc thái: 突然 nghe trang trọng hơn いきなり, phù hợp cả văn bản chính thức.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 急に |
Gần nghĩa |
Đột ngột, bất chợt |
Thân mật, đời thường hơn. |
| いきなり |
Gần nghĩa |
Thình lình, cái rụp |
Khẩu ngữ, cảm giác bộc phát mạnh. |
| 突如 |
Gần nghĩa (văn viết) |
Đột nhiên |
Trang trọng, sách báo. |
| 前触れ |
Tương phản |
Dấu hiệu báo trước |
突然 nhấn mạnh “không có 前触れ”. |
| 徐々に |
Đối nghĩa |
Dần dần |
Trái ngược về tốc độ, mức độ thay đổi. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 突: đâm, xộc, đột kích.
- 然: trạng thái như thế; trong từ ghép tạo nghĩa trạng thái đột ngột.
- 突然: “một cách đột ngột”, nhấn mạnh tính bất ngờ, không dự báo.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết email, mở đầu bằng 「突然のご連絡失礼いたします」 thể hiện phép lịch sự vì bạn đang liên hệ bất ngờ. Trong văn miêu tả, dùng 突然 giúp tạo nhịp điệu kịch tính, đối lập với các trạng thái “từ từ, dần dần”.
8. Câu ví dụ
- 突然ですが、明日の打ち合わせを延期できますか。
Xin phép nói đột ngột, chúng ta có thể hoãn buổi họp ngày mai không.
- 雨が突然降り出した。
Mưa bất chợt đổ xuống.
- 彼は理由もなく突然会社を辞めた。
Anh ấy nghỉ việc đột ngột mà không rõ lý do.
- 電話が突然切れてしまった。
Cuộc điện thoại bị ngắt đột ngột.
- 突然のお願いで申し訳ありません。
Xin lỗi vì lời thỉnh cầu đột ngột.
- 予定が突然変更になった。
Kế hoạch đột nhiên bị thay đổi.
- 彼女が突然泣き出して驚いた。
Cô ấy bỗng bật khóc làm tôi giật mình.
- アラームが突然鳴り響いた。
Chuông báo động bất ngờ vang lên.
- 電気が突然消えた。
Điện bỗng nhiên tắt phụt.
- エレベーターが突然止まって乗客が困った。
Thang máy dừng đột ngột khiến hành khách lúng túng.