移動 [Di Động]

いどう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

di chuyển

JP: 平和へいわおか田園でんえん地帯ちたいから、とおりがあり群衆ぐんしゅうがいるいそがしい世界せかいへと移動いどうするのである。

VI: Từ những ngọn đồi yên bình và vùng nông thôn, chúng ta chuyển đến một thế giới đông đúc và nhộn nhịp với đường phố và đám đông.

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

di động

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

くるま移動いどうをおねがいします。
Làm ơn di chuyển xe hộ tôi.
ソファーを移動いどうさせようよ。
Chúng ta hãy di chuyển cái ghế sofa.
台風たいふう西にし方向ほうこう移動いどうした。
Bão đã di chuyển về phía tây.
白鳥はくちょう当地とうちからフロリダに移動いどうする。
Những con thiên nga di cư từ đây đến Florida.
時間じかんになったので移動いどう開始かいしする。
Đã đến giờ, chúng ta bắt đầu di chuyển.
かれ各地かくち転々てんてん移動いどうした。
Anh ấy đã di chuyển từ nơi này sang nơi khác.
そのつくえひだり移動いどうしてください。
Vui lòng di chuyển cái bàn này sang bên trái.
かれはこっそりと裏口うらぐち移動いどうした。
Anh ấy lén lút di chuyển đến cửa sau.
かれつくえみぎ移動いどうさせた。
Anh ấy đã di chuyển cái bàn sang bên phải.
かれらはあちこちへと移動いどうしてきます。
Họ sẽ di chuyển đến nhiều nơi.

Hán tự

Từ liên quan đến 移動

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 移動(いどう)
  • Loại từ: danh từ; động từ với する(移動する
  • Nghĩa khái quát: di chuyển, chuyển dời vị trí; chuyển dữ liệu/tài liệu
  • Ngữ vực: đời sống hằng ngày, công việc, kỹ thuật số, quản trị, an toàn/khẩn cấp
  • Biến thể/liên quan gần: 移る・移す, 移転, 移行, 引っ越し, 交通
  • Chú ý đồng âm khác chữ: 異動(いどう, thuyên chuyển nhân sự, khác kanji và nghĩa)

2. Ý nghĩa chính

  • Di chuyển vị trí của người/vật từ nơi này sang nơi khác. Ví dụ: 人ごみを避けて場所を移動する。
  • Chuyển dữ liệu/tệp trong máy tính hay hệ thống. Ví dụ: ファイルを別フォルダーに移動する。
  • Dịch chuyển mang tính trừu tượng như thời gian, lịch, quyền hạn. Ví dụ: 予定を明日に移動する。

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 移動 vs 移転: 移転 nhấn vào việc di dời trụ sở/tài sản (công ty, cửa hàng). 移動 trung tính, dùng rộng hơn cho người/vật/điểm hẹn.
  • 移動 vs 異動: 異動 là thuyên chuyển nhân sự trong tổ chức (khác kanji). Không dùng 移動 cho nhân sự nội bộ.
  • 移動 vs 引っ越し: 引っ越し là dọn nhà. 移動 là hành vi di chuyển nói chung.
  • 移動 vs 移行: 移行 là chuyển đổi hệ thống/thế hệ (migration). 移動 là move đơn thuần.
  • 移る・移す: động từ thuần Nhật, cùng gốc nghĩa “chuyển/lan”. 移る (tự động từ), 移す (tha động từ); phạm vi nghĩa rộng hơn (cả bệnh/đốm màu).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 場所Aから場所Bへ/に移動する; 物・人を場所に移動させる(tha động)
  • IT: ファイル/データ/フォルダーを移動する; ドライブ間で移動(切り取り→貼り付け)
  • Lịch/tiến độ: 予定/会議/締切を別の日に移動する
  • Giao tiếp công việc: 移動中(đang di chuyển), 移動時間, 移動手段
  • An toàn: 地震の際は安全な場所へ移動してください。
  • Tránh lỗi: Nhân sự dùng 異動; cửa hàng/trụ sở dùng 移転; dữ liệu dùng 移動/移行 tùy bối cảnh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
移転gần nghĩadi dời (trụ sở, cửa hàng)Pháp lý/kinh doanh, tài sản cố định
異動đồng âm khác nghĩathuyên chuyển nhân sựDùng trong HR; không dùng cho đồ vật
引っ越しgần nghĩadọn nhàĐời sống cá nhân, gia đình
移行liên quanchuyển đổi (hệ thống, nền tảng)IT/chiến lược dài hạn
転送liên quanchuyển tiếp (dữ liệu, email)Không phải “move” vật lý
交通liên quangiao thông, đi lạiNgữ cảnh xã hội/vĩ mô
静止đối nghĩađứng yênTrạng thái không chuyển động
定着đối nghĩađịnh cư, bám cố địnhTrái nghĩa khuynh hướng di chuyển

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 移: “di, dời” — On: イ; Kun: うつ-る/うつ-す. Bộ 辶 (chuyển động) + 多 (nhiều) → ý “đi chuyển”.
  • 動: “động, chuyển động” — On: ドウ; Kun: うご-く/うご-かす. Bộ 力 (lực) và động vật, gợi chuyển động.
  • Ghép nghĩa: 移(dời)+動(động)→ “dời đi, di chuyển”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp công việc ở Nhật, nói “会議を午後に移動します” rất tự nhiên cho việc dời lịch. Trong IT, “移動” mang sắc thái “cut & move”, còn “コピー” là sao chép, “移行” là chuyển đổi mang tính dự án. Khi nghe いどう trong công ty, hãy chú ý văn cảnh để phân biệt với 異動 (nhân sự) và 移転 (trụ sở) nhằm tránh hiểu sai.

8. Câu ví dụ

  • A棟からB棟へ移動します。
    Chúng ta sẽ di chuyển từ tòa A sang tòa B.
  • 台風接近のため、試合会場を屋内に移動した。
    Do bão đến gần, đã chuyển địa điểm thi đấu vào trong nhà.
  • アイコンをドラッグしてフォルダに移動する。
    Kéo biểu tượng để chuyển vào thư mục.
  • 混雑を避けるため、ピーク時の移動を控えてください。
    Để tránh đông đúc, vui lòng hạn chế di chuyển giờ cao điểm.
  • このアプリなら写真をクラウドに移動できる。
    Với ứng dụng này có thể chuyển ảnh lên cloud.
  • 現場から本社までの移動時間は1時間だ。
    Thời gian di chuyển từ hiện trường đến trụ sở là một giờ.
  • 地震発生時は、机の下へ移動してください。
    Khi xảy ra động đất, hãy di chuyển vào dưới bàn.
  • スケジュールを明日に移動しておきます。
    Tôi sẽ dời lịch sang ngày mai.
  • 場所に縛られずに自由に移動できる働き方が理想だ。
    Kiểu làm việc có thể tự do di chuyển không bị ràng buộc địa điểm là lý tưởng.
  • ロボットが障害物を避けて自律的に移動する。
    Robot tự chủ di chuyển tránh chướng ngại vật.
💡 Giải thích chi tiết về từ 移動 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?