移入 [Di Nhập]
いにゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nhập khẩu

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

vận chuyển

Trái nghĩa: 移出

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đưa vào

Hán tự

Di chuyển; di chuyển; thay đổi; trôi dạt; nhiễm (cảm, lửa); chuyển sang
Nhập vào; chèn

Từ liên quan đến 移入