神
[Thần]
かみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chung
thần; thần thánh; linh hồn; kami
JP: 人間は神ほど万能ではない。
VI: Con người không toàn năng như thần thánh.
Danh từ dùng như tiền tốTính từ đuôi na
⚠️Tiếng lóng
tuyệt vời; phi thường; đáng kinh ngạc
🔗 神対応
Danh từ chung
⚠️Kính ngữ (sonkeigo) ⚠️Từ cổ
Hoàng đế (Nhật Bản)
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
sấm sét