神明 [Thần Minh]
しんめい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

thần linh

Danh từ chung

Amaterasu

🔗 天照大神

Hán tự

Thần thần; tâm hồn
Minh sáng; ánh sáng

Từ liên quan đến 神明