Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
至上者
[Chí Thượng Giả]
しじょうしゃ
🔊
Danh từ chung
Đấng Tối Cao
Hán tự
至
Chí
đạt đến; kết quả
上
Thượng
trên
者
Giả
người
Từ liên quan đến 至上者
ゴッド
Chúa
大御神
おおみかみ
thần
大神
おおかみ
thần
天道様
てんとうさま
mặt trời; sự quan phòng; thần
男神
おがみ
thần nam
神
かみ
thần; thần thánh; linh hồn; kami
神明
しんめい
thần linh
神様
かみさま
Thượng đế; thần; thần thánh; linh hồn; kami
霊神
れいじん
thần kỳ diệu; thần làm phép lạ
Xem thêm