白々しい
[Bạch 々]
白白しい [Bạch Bạch]
白白しい [Bạch Bạch]
しらじらしい
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
trơ trẽn (ví dụ: nói dối); rõ ràng; hiển nhiên (không chân thành); giả dối
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
giả vờ không biết; giả vờ không hiểu
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
trắng tinh; rất rõ ràng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
よくもそんな白々しい嘘がつけるな。
Sao mày có thể nói dối trắng trợn như vậy.
彼は白々しい嘘をついている。
Anh ấy đang nói dối trắng trợn.