略言 [Lược Ngôn]
りゃくげん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tuyên bố ngắn gọn; tóm tắt
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tuyên bố ngắn gọn; tóm tắt