留保 [Lưu Bảo]

りゅうほ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

dự trữ; giữ lại

Hán tự

Từ liên quan đến 留保