漸漸
[Tiệm Tiệm]
漸々 [Tiệm 々]
漸々 [Tiệm 々]
ぜんぜん
Trạng từ
⚠️Từ hiếm
dần dần; từng chút một
🔗 段々; 漸次
Trạng từ
⚠️Từ hiếm
cảnh tượng đá cao vút
Trạng từ
⚠️Từ hiếm
khóc; khóc lóc