洩らす [Tiết]
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
để rò rỉ; để lộ (ánh sáng)
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
để lộ (bí mật); rò rỉ (thông tin); tiết lộ
JP: 彼女は秘密をもらした。
VI: Cô ấy đã tiết lộ bí mật.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
bày tỏ (bất mãn); thở dài; bộc lộ
JP: 彼は自分の真意を漏らしてしまった。
VI: Anh ấy đã vô tình tiết lộ ý định thực sự của mình.
JP: 彼は仕事が終わったとき、ため息を漏らした。
VI: Khi công việc kết thúc, anh ấy đã thở dài.
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
đái dầm
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
bỏ sót; bỏ qua
JP: 学生たちは先生の言ったことをもらさず書き留めた。
VI: Học sinh đã ghi chép lại mọi điều giáo viên nói mà không sót một chữ.
Hậu tốĐộng từ Godan - đuôi “su”
📝 sau động từ thể -masu
quên làm; bỏ sót (do nhầm lẫn)