書き落とす [Thư Lạc]
書き落す [Thư Lạc]
かきおとす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

quên viết

Hán tự

Thư viết
Lạc rơi; rớt; làng; thôn

Từ liên quan đến 書き落とす