言い落とす [Ngôn Lạc]
言い落す [Ngôn Lạc]
言落す [Ngôn Lạc]
いいおとす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

quên nói; quên đề cập; để lại không nói

Hán tự

Ngôn nói; từ
Lạc rơi; rớt; làng; thôn

Từ liên quan đến 言い落とす