書き残す
[Thư Tàn]
書残す [Thư Tàn]
書残す [Thư Tàn]
かきのこす
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
để lại ghi chú
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
để lại dở dang
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
quên viết