混成 [Hỗn Thành]
こんせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

hỗn hợp (ví dụ: đội, dàn hợp xướng)

Hán tự

Hỗn trộn; pha trộn; nhầm lẫn
Thành trở thành; đạt được

Từ liên quan đến 混成