混合 [Hỗn Hợp]

こんごう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

trộn; hỗn hợp; pha trộn

JP: 三原色さんげんしょく混合こんごうすると黒色こくしょくができる。

VI: Khi trộn ba màu sơ cấp lại với nhau sẽ tạo thành màu đen.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

lai giống

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

空気くうき気体きたい混合こんごうぶつだ。
Không khí là hỗn hợp của các loại khí.
これらの物質ぶっしつ混合こんごう危険きけんです。
Việc trộn lẫn những chất liệu này là nguy hiểm.
空気くうきはさまざまな気体きたい混合こんごうぶつである。
Không khí là hỗn hợp của nhiều loại khí khác nhau.
空気くうきすうしゅ気体きたい混合こんごうたいだ。
Không khí là hỗn hợp của nhiều loại khí.
どんな意見いけん真実しんじつあやまりの混合こんごうだ。
Mọi ý kiến đều là sự pha trộn giữa sự thật và sai lầm.
空気くうきすうしゅ気体きたい混合こんごうぶつである。
Không khí là hỗn hợp của nhiều loại khí.
空気くうきえない気体きたい混合こんごうたいである。
Không khí là hỗn hợp của các loại khí không thể nhìn thấy được.
仕事しごと娯楽ごらく混合こんごうするのはきじゃない。
Tôi không thích pha trộn công việc và giải trí.
みずあぶら混合こんごうさせることはできない。
Không thể trộn lẫn nước và dầu.
まえ三種さんしゅ混合こんごう予防よぼう接種せっしゅ3回さんかいやりました。
Trước đây tôi đã tiêm vắc-xin ba lần.

Hán tự

Từ liên quan đến 混合

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 混合
  • Cách đọc: こんごう
  • Loại từ: Danh từ / Danh động từ (~する)
  • Nghĩa khái quát: pha trộn; trộn lẫn; hỗn hợp
  • Mẫu thường gặp: 混合する / 混合気 / 混合物 / 混合比 / 男女混合チーム / 混合肌
  • Lĩnh vực: hóa học, kỹ thuật, y học, thể thao, mỹ phẩm

2. Ý nghĩa chính

- Trộn hai hay nhiều thành phần lại với nhau để tạo thành hỗn hợp (vật lý/hoá học).
- Mô tả tổ hợp gồm nhiều loại/nhóm khác nhau (ví dụ: đội nam nữ hỗn hợp).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 混合 vs 混在: 混合 là “trộn” thành một thể hỗn hợp; 混在 là “cùng tồn tại lẫn lộn” nhưng chưa trộn thành một.
  • 合成: “tổng hợp” tạo chất mới (hoá học) – khác với trộn đơn thuần.
  • ミックス: vay mượn tiếng Anh, khẩu ngữ; dùng thoải mái trong đời sống.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Khoa học/kỹ thuật: 混合比を調整する (điều chỉnh tỷ lệ trộn), 混合気 (hỗn hợp khí).
  • Xã hội/thể thao: 男女混合リレー (tiếp sức hỗn hợp nam nữ).
  • Mỹ phẩm: 混合肌 (da hỗn hợp).
  • Trang trọng trung tính; trong đời sống có thể dùng ミックス thay thế.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
混在 Phân biệt Lẫn lộn cùng tồn tại Không nhất thiết trộn thành một
合成 Liên quan Tổng hợp (hóa học) Tạo chất mới, khác bản chất “trộn”
ミックス Đồng nghĩa khẩu ngữ Trộn, hỗn hợp Thông dụng trong đời sống
分離 Đối nghĩa Tách ra Quy trình ngược với trộn
純粋 Đối nghĩa Thuần khiết, đơn chất Không có tạp trộn

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 混: hỗn, trộn lẫn.
  • 合: hợp, kết hợp, cùng nhau.
  • Tổng hợp: “kết hợp trong trạng thái hỗn hợp”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả hiện tượng, hãy chọn từ theo bản chất: nếu bạn muốn nhấn mạnh “chỉ cùng hiện diện” dùng 混在; nếu có hành vi “trộn/pha” thật sự, dùng 混合. Trong báo cáo kỹ thuật, luôn kèm tỷ lệ 混合比 để tái lập kết quả.

8. Câu ví dụ

  • 薬剤を一定比率で混合する。
    Trộn dược chất theo một tỷ lệ nhất định.
  • 燃料と空気の混合が不十分だ。
    Việc trộn nhiên liệu và không khí chưa đủ.
  • 砂とセメントを混合してモルタルを作る。
    Trộn cát và xi măng để tạo vữa.
  • この製品は天然成分の混合物だ。
    Sản phẩm này là hỗn hợp thành phần tự nhiên.
  • データの混合によりバイアスが生じた。
    Do trộn dữ liệu mà nảy sinh sai lệch.
  • 男女混合チームで大会に出場する。
    Tham gia giải bằng đội hỗn hợp nam nữ.
  • 二つの文化が混合して新しい様式が生まれた。
    Hai nền văn hoá trộn lẫn tạo ra phong cách mới.
  • 香料の混合比を微調整する。
    Điều chỉnh tinh tế tỷ lệ trộn hương liệu.
  • 肌質は混合肌に近い。
    Loại da của tôi gần với da hỗn hợp.
  • 誤って薬品を混合し、反応が起きた。
    Vô tình trộn hoá chất và đã xảy ra phản ứng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 混合 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?