注文
[Chú Văn]
註文 [Chú Văn]
註文 [Chú Văn]
ちゅうもん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đặt hàng
JP: あなたのためにデザートを注文した。
VI: Tôi đã đặt món tráng miệng cho bạn.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
yêu cầu; đòi hỏi; điều kiện
JP: 貴社のご提案に対し、私どもはこのご注文について5%の特別値引きをさせていただくことにします。
VI: Đối với đề xuất của công ty bạn, chúng tôi sẽ áp dụng mức giảm giá đặc biệt 5% cho đơn hàng này.