泥棒
[Nê Bổng]
泥坊 [Nê Phường]
泥坊 [Nê Phường]
どろぼう
ドロボー
どろぼー
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chung
kẻ trộm
JP: そこの乞食が泥棒である事がわかった。
VI: Người ăn xin ở đó hóa ra là một tên trộm.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
trộm cắp
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
泥棒!
Kẻ trộm!
泥棒じゃないよ。
Tôi không phải là kẻ trộm đâu.
泥棒に泥棒を捕まえさせよ。
Hãy để trộm bắt trộm.
持ってけ、泥棒。
Cầm đi, kẻ trộm.
彼は泥棒だ。
Anh ấy là tên trộm.
泥棒が逃げた。
Tên trộm đã bỏ trốn.
泥棒は逃げ出した。
Kẻ trộm đã chạy trốn.
泥棒なんかじゃありません。
Tôi không phải là kẻ trộm.
泥棒を捕まえた。
Tôi đã bắt được tên trộm.
あいつは、泥棒なんかじゃないよ。
Hắn ta không phải là kẻ trộm đâu.