切り取り
[Thiết Thủ]
切取り [Thiết Thủ]
斬り取り [Trảm Thủ]
斬取り [Trảm Thủ]
切取り [Thiết Thủ]
斬り取り [Trảm Thủ]
斬取り [Trảm Thủ]
きりとり
きりどり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chung
cắt; xé
Danh từ chung
cắt (đường, đường sắt, v.v.)
Danh từ chung
cướp có vũ trang