気味
[Khí Vị]
きみ
きび
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
cảm giác; cảm nhận
JP: その事件には何となく気味の悪いところがあった。
VI: Vụ việc đó có điều gì đó rất rùng rợn.
🔗 いい気味・いいきみ
Danh từ chung
xu hướng; khuynh hướng
🔗 気味・ぎみ