次第次第に [Thứ Đệ Thứ Đệ]
次第々々に [Thứ Đệ 々 々]
次第しだいに [Thứ Đệ]
しだいしだいに

Trạng từ

dần dần; từng bước

Hán tự

Thứ tiếp theo; thứ tự
Đệ số; nơi ở

Từ liên quan đến 次第次第に