欠点 [Khiếm Điểm]
けってん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

khuyết điểm; nhược điểm

JP: 欠点けってんがあるけどやはりかれきです。

VI: Anh ấy có nhược điểm nhưng tôi vẫn yêu anh ấy.

Trái nghĩa: 美点

Danh từ chung

trượt (trong kỳ thi)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

他人たにん欠点けってんをさがすな。
Đừng tìm kiếm khuyết điểm của người khác.
彼女かのじょには欠点けってんもある。
Cô ấy cũng có khuyết điểm.
だれにでも欠点けってんがある。
Ai cũng có khuyết điểm.
かれ欠点けってんだらけだ。
Anh ấy đầy khuyết điểm.
だれにでも欠点けってんはある。
Ai cũng có khuyết điểm.
怠惰たいだわたし欠点けってんである。
Lười biếng là khuyết điểm của tôi.
彼女かのじょにはおおくの欠点けってんがある。
Cô ấy có nhiều khuyết điểm.
これが若者わかもの特有とくゆう欠点けってんだ。
Đây là nhược điểm đặc trưng của giới trẻ.
かれ自分じぶん欠点けってんからない。
Anh ấy không hiểu được những khuyết điểm của mình.
電気でんき系統けいとう欠点けってんがあります。
Hệ thống điện có lỗi.

Hán tự

Khiếm thiếu; khoảng trống; thất bại
Điểm điểm; chấm; dấu; vết; dấu thập phân

Từ liên quan đến 欠点