校訂 [Hiệu Đính]
こうてい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sửa đổi văn bản (bằng cách so sánh các nguồn khác nhau); chỉnh sửa; hiệu đính

Hán tự

Hiệu trường học; in ấn; hiệu đính; sửa chữa
Đính sửa đổi; sửa chữa; quyết định

Từ liên quan đến 校訂