書き記す [Thư Kí]
書きしるす [Thư]
書記す [Thư Kí]
かきしるす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

ghi lại; ghi chép

Hán tự

Thư viết
ghi chép; tường thuật

Từ liên quan đến 書き記す