Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
暴慢
[Bạo Mạn]
ぼうまん
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
thô lỗ
Hán tự
暴
Bạo
bùng nổ; nổi giận; lo lắng; ép buộc; bạo lực; tàn ác; xúc phạm
慢
Mạn
chế giễu; lười biếng
Từ liên quan đến 暴慢
いけ図々しい
いけずうずうしい
trơ trẽn
いけ図図しい
いけずうずうしい
trơ trẽn
かさ高
かさだか
cồng kềnh
ずうずうしい
trơ trẽn; không biết xấu hổ
たけだけしい
hung dữ; dữ tợn
不仕付け
ぶしつけ
vô lễ; thô lỗ
不埒
ふらち
vô pháp; quá đáng
不埓
ふらち
vô pháp; quá đáng
不躾
ぶしつけ
vô lễ; thô lỗ
不遜
ふそん
kiêu ngạo
不遠慮
ぶえんりょ
thô lỗ; không kiêng nể
傲慢
ごうまん
kiêu ngạo; hống hách
僣越
せんえつ
tự phụ
僭上
せんじょう
táo bạo
僭越
せんえつ
tự phụ
厚かましい
あつかましい
trơ trẽn
厚皮
あつかわ
da dày; không biết xấu hổ
厚顔
こうがん
trơ trẽn; táo bạo; không biết xấu hổ
図々しい
ずうずうしい
trơ trẽn; không biết xấu hổ
図図しい
ずうずうしい
trơ trẽn; không biết xấu hổ
図太い
ずぶとい
táo bạo; không biết xấu hổ; trơ trẽn; hỗn xược; trơ tráo
大柄
おおがら
thân hình lớn
大風
おおかぜ
gió mạnh; gió lớn
太い
ふとい
béo; dày
太太しい
ふてぶてしい
trơ trẽn; táo bạo
専横
せんおう
tính độc đoán; chuyên quyền; áp bức; bạo ngược
小癪
こしゃく
hỗn xược
恥知らず
はじしらず
không biết xấu hổ
憎々しい
にくにくしい
đáng ghét; đáng căm thù
旁若無人
ぼうじゃくぶじん
hành xử ngông cuồng như không có ai xung quanh; hành động không quan tâm đến người khác; kiêu ngạo; táo bạo; xấc xược
横風
おうふう
kiêu ngạo; ngạo mạn
無恥
むち
không biết xấu hổ
無礼
ぶれい
thô lỗ; bất lịch sự
無遠慮
ぶえんりょ
thô lỗ; không kiêng nể
猛々しい
たけだけしい
hung dữ; dữ tợn
猛猛しい
たけだけしい
hung dữ; dữ tợn
生意気
なまいき
hỗn xược; xấc xược; láo xược; táo bạo; tự mãn; trơ tráo
白々しい
しらじらしい
trơ trẽn (ví dụ: nói dối); rõ ràng; hiển nhiên (không chân thành); giả dối
白白しい
しらじらしい
trơ trẽn (ví dụ: nói dối); rõ ràng; hiển nhiên (không chân thành); giả dối
破廉恥
はれんち
vô liêm sỉ; đáng xấu hổ
臆面もない
おくめんもない
táo bạo; trơ trẽn; không biết xấu hổ; không ngượng ngùng
野太い
のぶとい
táo bạo; liều lĩnh; gan dạ; trơ trẽn
鉄面
かなめん
mặt nạ sắt
鉄面皮
てつめんぴ
trơ trẽn; không biết xấu hổ
驕傲
きょうごう
kiêu ngạo; tự mãn
驕慢
きょうまん
kiêu ngạo; tự cao; tự mãn
Xem thêm