暖か [Noãn]
温か [Ôn]
あたたか
あったか

Tính từ đuôi na

ấm áp; ôn hòa

JP: 去年きょねんふゆあたたかだった。

VI: Mùa đông năm ngoái ấm áp.

🔗 暖かい

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

れていてあたたかでした。
Trời nắng và ấm áp.
陽気ようきあたたかでやがて果樹かじゅはなくだろう。
Thời tiết ấm áp và sắp tới hoa cây ăn quả sẽ nở.

Hán tự

Noãn ấm áp
Ôn ấm áp

Từ liên quan đến 暖か