和やか [Hòa]
なごやか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Tính từ đuôi na

hòa nhã

JP: オフィスにはなごやかな雰囲気ふんいきがある。

VI: Không khí trong văn phòng rất thoải mái.

JP:おこってない。ほらて、このにこやかな笑顔えがお」「それはつくわらいっていうんですよ」

VI: "Tôi không giận đâu. Nhìn này, khuôn mặt tươi cười này đây." "Đó gọi là nụ cười gượng gạo."

Hán tự

Hòa hòa hợp; phong cách Nhật; hòa bình; làm mềm; Nhật Bản

Từ liên quan đến 和やか