和やか
[Hòa]
柔やか [Nhu]
柔やか [Nhu]
にこやか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Tính từ đuôi na
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
tươi cười; rạng rỡ