時々 [Thời 々]
時時 [Thời Thời]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Trạng từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
thỉnh thoảng; đôi khi; lúc này lúc khác; từ thời gian này đến thời gian khác
JP: ジェーンはときどき学校まで走っていく。
VI: Jane đôi khi chạy đến trường.
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
theo mùa; của mùa; phù hợp (với mùa hoặc dịp)