易しい
[Dịch]
やさしい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
dễ; đơn giản
JP: この仕事は決してやさしくない。
VI: Công việc này không hề dễ dàng.
Trái nghĩa: 難しい・むずかしい
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
エスペラントの発音は易しい。
Phát âm tiếng Esperanto rất dễ.
日本語は易しい言語ですね。
Tiếng Nhật là ngôn ngữ dễ học phải không?
その本は易しい。
Cuốn sách này dễ.
きのうのテストは易しかったです。
Bài kiểm tra hôm qua dễ.
易しい英語で言ってください。
Hãy nói bằng tiếng Anh đơn giản.
第2課は易しい。
Bài thứ hai dễ.
行間を読むことは必ずしも易しくない。
Việc đọc hiểu ý ngầm không phải lúc nào cũng dễ dàng.
もっと易しい事を聞いて下さい。
Hãy hỏi một cái gì đó dễ dàng hơn.
この本は私が読めるほど易しい。
Cuốn sách này dễ đến mức tôi có thể đọc được.
それは何と易しい問題なのでしょう。
Đó là một câu hỏi dễ đến thế!