1. Thông tin cơ bản
- Từ: 散歩
- Cách đọc: さんぽ
- Loại từ: Danh từ; động từ する (散歩する)
- Nghĩa khái quát: đi dạo, tản bộ
- Hình thái: từ ghép Hán ngữ (散 + 歩)
- Mức độ dùng: rất phổ biến trong đời sống
- Lưu ý: kết hợp thường gặp: 散歩に行く/散歩する/散歩道/散歩コース/散歩がてら
2. Ý nghĩa chính
- Đi dạo/tản bộ để thư giãn, vận động nhẹ, thay đổi không khí, thường không có mục đích gấp gáp.
- Dùng làm danh từ hoặc động từ する: 毎朝散歩する, 散歩に出る.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 散策(さんさく): dạo chơi có chủ đích khám phá; văn viết/trang trọng hơn.
- ぶらぶら(する): lang thang thảnh thơi, ít mục đích, văn nói.
- ウォーキング: đi bộ tập thể dục; sắc thái rèn luyện sức khỏe.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cơ bản: 場所を散歩する/場所を散歩に行く (公園を散歩する, 川沿いを散歩する).
- Biểu thức: 散歩がてら(nhân tiện lúc đi dạo), 散歩日和(ngày lý tưởng để đi dạo).
- Ngữ cảnh: sức khỏe, thư giãn, chăm thú cưng (犬の散歩).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 散策(さんさく) |
Đồng nghĩa gần |
Dạo chơi/du ngoạn |
Nhấn khám phá; văn viết |
| ぶらぶら(する) |
Liên quan |
La cà/đi dạo vẩn vơ |
Văn nói, thoải mái |
| ウォーキング |
Liên quan |
Đi bộ thể dục |
Nhấn vận động |
| 散歩道/散歩コース |
Liên quan |
Đường đi dạo/lộ trình |
Địa điểm/đường quen thuộc |
| 遠足(えんそく) |
Đối chiếu |
Tham quan dã ngoại |
Tổ chức theo nhóm/trường học |
| 徘徊(はいかい) |
Khác sắc thái |
Lang thang (tiêu cực) |
Dùng cho lạc đường/sa sút trí nhớ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
散: gồm 釆 + bộ tay cầm gậy 攴/攵, nghĩa là “tản ra, rải ra”. 歩: chữ “bước, đi bộ”. Kết hợp thành 散歩 = “đi bộ thư thả, tản bộ”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
散歩 là thói quen phổ biến để “リフレッシュ” (làm mới tinh thần). Khi muốn nói “tiện thể”, hãy dùng 散歩がてら: 散歩がてらコンビニに寄る(Tiện đi dạo ghé cửa hàng tiện lợi).
8. Câu ví dụ
- 朝、犬と散歩する。
Buổi sáng tôi đi dạo với chó.
- 夕方に川沿いを散歩した。
Chiều tối tôi đi dạo dọc bờ sông.
- 食後の散歩は健康にいい。
Đi dạo sau bữa ăn tốt cho sức khỏe.
- 今日は天気がいいから散歩に出よう。
Hôm nay trời đẹp, ra ngoài đi dạo nhé.
- 公園まで散歩がてら買い物に行く。
Tiện đi dạo tới công viên, tôi đi mua đồ luôn.
- 週末は夫婦で海辺を散歩する。
Cuối tuần vợ chồng tôi đi dạo ven biển.
- 仕事の合間に十分ほど散歩した。
Tranh thủ giữa giờ làm, tôi đi dạo khoảng 10 phút.
- 医者に散歩を勧められた。
Tôi được bác sĩ khuyên nên đi dạo.
- 散歩コースに新しいカフェができた。
Có quán cà phê mới trên lộ trình đi dạo của tôi.
- 夜の散歩は気をつけてね。
Đi dạo ban đêm thì hãy cẩn thận nhé.