散歩 [Tán Bộ]

さんぽ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đi bộ; đi dạo

JP: 公園こうえん散歩さんぽしましょう。

VI: Hãy đi dạo công viên nào.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

散歩さんぽきたい?
Bạn muốn đi dạo không?
散歩さんぽくの?
Bạn sẽ đi dạo à?
散歩さんぽはどうだった?
Cuộc đi bộ thế nào?
散歩さんぽてました。
Tôi đã đi dạo.
散歩さんぽにでもきたいな。
Tôi muốn đi dạo một chút.
散歩さんぽをした。
Tôi đã đi bộ.
散歩さんぽしましょう。
Hãy đi bộ nhé.
散歩さんぽ日和ひよりだった。
Hôm nay thật là một ngày đẹp để đi dạo.
散歩さんぽ出掛でかけてました。
Tôi đã đi dạo.
ちょっと散歩さんぽかない?
Mình đi dạo một chút nhé?

Hán tự

Từ liên quan đến 散歩

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 散歩
  • Cách đọc: さんぽ
  • Loại từ: Danh từ; động từ する (散歩する)
  • Nghĩa khái quát: đi dạo, tản bộ
  • Hình thái: từ ghép Hán ngữ (散 + 歩)
  • Mức độ dùng: rất phổ biến trong đời sống
  • Lưu ý: kết hợp thường gặp: 散歩に行く/散歩する/散歩道/散歩コース/散歩がてら

2. Ý nghĩa chính

  • Đi dạo/tản bộ để thư giãn, vận động nhẹ, thay đổi không khí, thường không có mục đích gấp gáp.
  • Dùng làm danh từ hoặc động từ する: 毎朝散歩する, 散歩に出る.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 散策(さんさく): dạo chơi có chủ đích khám phá; văn viết/trang trọng hơn.
  • ぶらぶら(する): lang thang thảnh thơi, ít mục đích, văn nói.
  • ウォーキング: đi bộ tập thể dục; sắc thái rèn luyện sức khỏe.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản: 場所を散歩する/場所を散歩に行く (公園を散歩する, 川沿いを散歩する).
  • Biểu thức: 散歩がてら(nhân tiện lúc đi dạo), 散歩日和(ngày lý tưởng để đi dạo).
  • Ngữ cảnh: sức khỏe, thư giãn, chăm thú cưng (犬の散歩).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
散策(さんさく) Đồng nghĩa gần Dạo chơi/du ngoạn Nhấn khám phá; văn viết
ぶらぶら(する) Liên quan La cà/đi dạo vẩn vơ Văn nói, thoải mái
ウォーキング Liên quan Đi bộ thể dục Nhấn vận động
散歩道/散歩コース Liên quan Đường đi dạo/lộ trình Địa điểm/đường quen thuộc
遠足(えんそく) Đối chiếu Tham quan dã ngoại Tổ chức theo nhóm/trường học
徘徊(はいかい) Khác sắc thái Lang thang (tiêu cực) Dùng cho lạc đường/sa sút trí nhớ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

散: gồm + bộ tay cầm gậy 攴/攵, nghĩa là “tản ra, rải ra”. 歩: chữ “bước, đi bộ”. Kết hợp thành 散歩 = “đi bộ thư thả, tản bộ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

散歩 là thói quen phổ biến để “リフレッシュ” (làm mới tinh thần). Khi muốn nói “tiện thể”, hãy dùng 散歩がてら: 散歩がてらコンビニに寄る(Tiện đi dạo ghé cửa hàng tiện lợi).

8. Câu ví dụ

  • 朝、犬と散歩する。
    Buổi sáng tôi đi dạo với chó.
  • 夕方に川沿いを散歩した。
    Chiều tối tôi đi dạo dọc bờ sông.
  • 食後の散歩は健康にいい。
    Đi dạo sau bữa ăn tốt cho sức khỏe.
  • 今日は天気がいいから散歩に出よう。
    Hôm nay trời đẹp, ra ngoài đi dạo nhé.
  • 公園まで散歩がてら買い物に行く。
    Tiện đi dạo tới công viên, tôi đi mua đồ luôn.
  • 週末は夫婦で海辺を散歩する。
    Cuối tuần vợ chồng tôi đi dạo ven biển.
  • 仕事の合間に十分ほど散歩した。
    Tranh thủ giữa giờ làm, tôi đi dạo khoảng 10 phút.
  • 医者に散歩を勧められた。
    Tôi được bác sĩ khuyên nên đi dạo.
  • 散歩コースに新しいカフェができた。
    Có quán cà phê mới trên lộ trình đi dạo của tôi.
  • 夜の散歩は気をつけてね。
    Đi dạo ban đêm thì hãy cẩn thận nhé.
💡 Giải thích chi tiết về từ 散歩 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?