放棄 [Phóng Khí]

抛棄 [Phao Khí]

ほうき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

từ bỏ; từ chức

JP: 日本にほん国民こくみん戦争せんそう放棄ほうきしている。

VI: Người dân Nhật Bản đã từ bỏ chiến tranh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

会社かいしゃはその計画けいかく放棄ほうきした。
Công ty đã từ bỏ kế hoạch đó.
その計画けいかく放棄ほうきされた。
Kế hoạch đó đã bị bỏ qua.
かれはそのかんがえを放棄ほうきした。
Anh ấy đã từ bỏ ý tưởng đó.
乗組のりくみいんはそのふね放棄ほうきした。
Phi hành đoàn đã bỏ rơi con tàu đó.
おおくの障害しょうがいにもかかわらず、かれ放棄ほうきしなかった。
Mặc dù gặp nhiều trở ngại, anh ấy không bỏ cuộc.
かれはその土地とち所有しょゆうけん放棄ほうきした。
Anh ấy đã từ bỏ quyền sở hữu mảnh đất đó.
いったん物事ものごとはじめた以上いじょう途中とちゅう放棄ほうきしてはいけない。
Một khi đã bắt đầu việc gì thì không nên bỏ dở giữa chừng.
理事りじかい海外かいがいかぶ放棄ほうきすることを議決ぎけつしました。
Hội đồng quản trị đã quyết định từ bỏ cổ phần ở nước ngoài.
その計画けいかく資金しきん不足ふそくのためについに放棄ほうきされた。
Kế hoạch cuối cùng đã bị bỏ qua do thiếu vốn.
家事かじ放棄ほうきしたくなるときって、どんなときですか?
Bạn muốn bỏ bê công việc nhà vào lúc nào?

Hán tự

Từ liên quan đến 放棄

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 放棄(ほうき)
  • Loại từ: Danh từ; Danh động từ(〜を放棄する)
  • Ý nghĩa khái quát: từ bỏ, khước từ, buông bỏ (quyền lợi, nghĩa vụ, quốc tịch, trách nhiệm, yêu sách)
  • Phong cách: trang trọng, pháp lý–hành chính; cũng dùng trong đời sống công việc
  • Collocation: 権利放棄/国籍放棄/責任放棄/職務放棄/主権の放棄/請求権の放棄
  • Lưu ý: thường gắn với chủ thể có quyền/nghĩa vụ hợp pháp rồi tuyên bố “từ bỏ”

2. Ý nghĩa chính

  • Từ bỏ/khước từ một quyền, nghĩa vụ, yêu cầu hay địa vị pháp lý; có thể kèm thủ tục pháp lý.

3. Phân biệt

  • 放棄 vs 破棄: 破棄 là hủy bỏ/tiêu hủy/đình chỉ hiệu lực (hợp đồng/án), còn 放棄 là tự nguyện từ bỏ quyền/nghĩa vụ của mình.
  • 放棄 vs 辞退: 辞退 là từ chối tiếp nhận (giải thưởng, lời mời). 放棄 là bỏ cái mình đã có/quyền đang nắm.
  • 放棄 vs 断念: 断念 là bỏ cuộc (về kỳ vọng, kế hoạch), sắc thái tâm lý. 放棄 thiên về pháp lý/trách nhiệm.
  • 放棄 vs 放置: 放置 là để mặc/ bỏ mặc không xử lý; không đồng nghĩa “từ bỏ quyền” theo thủ tục.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: N を放棄する (từ bỏ N), N の放棄 (việc từ bỏ N).
  • Ngữ cảnh: pháp lý (権利・請求権・主権), hành chính (国籍), công việc (職務・責任), thể thao (試合放棄: bỏ trận).
  • Sắc thái: quyết định rõ ràng, thường có hệ quả pháp lý hoặc đạo đức.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
破棄(はき) Phân biệt gần Hủy bỏ, tiêu hủy Hợp đồng/án/quyết định
辞退(じたい) Phân biệt Từ chối tiếp nhận Giải thưởng/lời mời/đề cử
断念(だんねん) Liên quan Bỏ cuộc Tâm lý/kế hoạch, không nhất thiết pháp lý
行使(こうし) Đối nghĩa Thực thi (quyền) Trái với 放棄 (từ bỏ quyền)
維持(いじ) Đối nghĩa ngữ dụng Duy trì Không từ bỏ, giữ nguyên
職務放棄 Cụm liên quan Bỏ bê nhiệm vụ Hàm ý trách nhiệm bị bỏ

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 放: buông, thả, rời.
  • 棄: bỏ, vứt, ruồng bỏ.
  • Kết hợp cho nghĩa “buông bỏ hoàn toàn”, thường kèm ý chí/chủ ý.

7. Bình luận mở rộng (AI)

放棄 thường đi với danh từ pháp lý cụ thể: 権利・請求権・債権・相続・国籍. Khi học, hãy chú ý sự khác nhau giữa “từ chối cái sắp nhận” (辞退) và “bỏ cái đang có” (放棄); đây là điểm lỗi phổ biến của người học.

8. Câu ví dụ

  • 彼は相続財産の一部を放棄した。
    Anh ấy đã từ bỏ một phần tài sản thừa kế.
  • 二重国籍を避けるため国籍を放棄する手続きを進めた。
    Tôi tiến hành thủ tục từ bỏ quốc tịch để tránh song tịch.
  • その条約の権利を放棄する意思はない。
    Chúng tôi không có ý định từ bỏ các quyền theo hiệp ước đó.
  • 一方的な試合放棄はペナルティの対象だ。
    Bỏ trận đơn phương sẽ bị phạt.
  • 上司は責任放棄と受け取られかねない発言をした。
    Lời phát biểu của sếp có thể bị hiểu là bỏ trách nhiệm.
  • 請求権の放棄に同意する書面を提出した。
    Đã nộp văn bản đồng ý từ bỏ quyền yêu cầu.
  • 政府は主権の放棄を明確に否定した。
    Chính phủ bác bỏ rõ ràng việc từ bỏ chủ quyền.
  • 彼女は昇進の機会を放棄して研究に専念した。
    Cô ấy từ bỏ cơ hội thăng tiến để tập trung nghiên cứu.
  • 参加費の返金請求を放棄する代わりに特典を受けた。
    Tôi nhận đặc quyền thay cho việc từ bỏ yêu cầu hoàn phí.
  • 職務放棄と見なされないよう、引き継ぎを徹底した。
    Để không bị coi là bỏ nhiệm vụ, chúng tôi bàn giao thật kỹ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 放棄 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?