掩蔽
[Yểm Tế]
えんぺい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
che giấu; che đậy; che chắn
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Thiên văn học
che khuất