採択 [Thải Thước]

さいたく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chọn lựa; thông qua

JP: その委員いいんかいはその提案ていあん採択さいたくした。

VI: Ủy ban đó đã chấp nhận đề xuất đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらはその提案ていあん採択さいたくした。
Họ đã chấp nhận đề xuất đó.
国連こくれん総会そうかい停戦ていせん決議けつぎあん採択さいたくした。
Đại hội đồng Liên hợp quốc đã thông qua nghị quyết ngừng bắn.
満場一致まんじょういっちというわけにはいかないけれど、きみ提案ていあん採択さいたくされたよ。
Tuy không phải là nhất trí toàn phần, nhưng đề xuất của bạn đã được chấp nhận.

Hán tự

Từ liên quan đến 採択

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 採択
  • Cách đọc: さいたく
  • Từ loại: Danh từ; động từ kèm する(採択する)
  • Hán tự: 採(lấy, chọn)+ 択(tuyển chọn)
  • Ngữ vực: chính sách, nghị trường, học thuật, tài trợ, doanh nghiệp
  • Ghi chú: Dùng cho “chấp nhận, thông qua, áp dụng” một đề án/phương án/quyết nghị

2. Ý nghĩa chính

採択 là “chọn và chính thức thông qua/áp dụng” một đề xuất, phương án, nghị quyết hay hồ sơ xin tài trợ. Khác với chọn đại khái, 採択 hàm ý đã qua thẩm định/quy trình chính thức.

3. Phân biệt

  • 採択 vs 採用: 採用 là “tuyển dụng/áp dụng” rộng hơn, trong khi 採択 thiên về “chọn để thông qua” giữa nhiều phương án.
  • 採択 vs 可決: 可決 là “biểu quyết thông qua” (kết quả bỏ phiếu). 採択 bao quát hơn, không nhất thiết gắn với bỏ phiếu.
  • 採択 vs 却下/棄却: Hai từ này là “bác bỏ/không chấp nhận”, đối lập với 採択.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đại ngữ: 提案・決議・方式・案・申請・課題+が/を採択(される/する)
  • Ngữ cảnh điển hình: 国連総会の決議採択、研究費の課題採択、コンペ作品の採択
  • Biểu thức thường gặp: 採択率(tỷ lệ được chọn), 不採択(không được chọn)

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
採用 Gần nghĩa Áp dụng, tuyển dụng Rộng nghĩa; trong nhân sự là “tuyển dụng”
可決 Liên quan Thông qua (bỏ phiếu) Kết quả bầu biểu quyết tại nghị trường
選定/選択 Gần nghĩa Tuyển chọn/lựa chọn Thiên về hành vi chọn; không luôn hàm ý phê duyệt chính thức
却下/棄却 Đối nghĩa Bác bỏ/không chấp nhận Kết quả thẩm định không đạt
不採択 Đối nghĩa trực tiếp Không được chọn Dùng nhiều trong kết quả xét duyệt đề tài

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 採: “hái, lấy, thu nhận” → hành vi tiếp nhận.
  • 択: “chọn lọc, tuyển chọn”.
  • Kết hợp: “lấy + chọn” → chọn để chấp nhận/áp dụng chính thức.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bối cảnh học thuật Nhật Bản, kết quả “採択/不採択” rất quen thuộc khi công bố đề tài được cấp kinh phí. Ở nghị trường, báo chí thường viết “決議を採択” khi một nghị quyết được thông qua, còn “可決” nhấn mạnh khía cạnh bỏ phiếu.

8. Câu ví dụ

  • 私たちの提案が委員会で採択された。
    Đề xuất của chúng tôi đã được ủy ban thông qua.
  • 国連総会は新たな決議を採択した。
    Đại hội đồng LHQ đã thông qua một nghị quyết mới.
  • A方式を採択し、来月から運用を開始する。
    Chúng tôi chọn áp dụng phương án A và vận hành từ tháng sau.
  • 今年の公募研究は30件が採択された。
    Năm nay có 30 đề tài nghiên cứu được chọn tài trợ.
  • 彼の申請は惜しくも採択に至らなかった。
    Đáng tiếc hồ sơ của anh ấy không được chấp nhận.
  • 採択率は昨年より上がった。
    Tỷ lệ được chọn đã tăng so với năm ngoái.
  • 審査基準に基づき公平に採択する。
    Chọn thông qua một cách công bằng dựa trên tiêu chí thẩm định.
  • 二つの案のうち、委員会はB案を採択した。
    Trong hai phương án, ủy ban đã chọn phương án B.
  • この条約は多数国の賛成で採択された。
    Hiệp ước này được thông qua với đa số phiếu tán thành.
  • 不備があれば採択できない。
    Nếu có thiếu sót thì không thể chấp nhận.
💡 Giải thích chi tiết về từ 採択 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?