1. Thông tin cơ bản
- Từ: 排除
- Cách đọc: はいじょ
- Loại từ: Danh từ / Danh động từ (サ変) — 排除する
- Lĩnh vực: pháp luật, chính sách, quản trị rủi ro, CNTT, xã hội học
- Cụm hay gặp: 障害の排除, 可能性の排除, 排除措置命令, 排除基準, 外部干渉の排除
2. Ý nghĩa chính
- Loại bỏ, trừ khử, gạt bỏ những vật cản, rủi ro, khả năng, ảnh hưởng, yếu tố không mong muốn.
- Trong pháp lý/chính sách: loại trừ hành vi vi phạm, áp đặt 排除措置 (biện pháp loại trừ).
3. Phân biệt
- 排除: loại bỏ để không còn tác động/hiện diện; dùng cho cả vật lý lẫn trừu tượng (rủi ro, khả năng, ảnh hưởng).
- 除去(じょきょ): “gỡ bỏ” vật chất cụ thể (bụi, tạp chất), sắc thái kỹ thuật.
- 除外(じょがい): “loại ra khỏi phạm vi tính toán/xem xét”, thiên về thủ tục/quy tắc.
- 排斥(はいせき): “bài xích”, sắc thái tiêu cực về xã hội/định kiến.
- 駆除(くじょ): diệt trừ sinh vật gây hại.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: N を排除する(障害/リスク/可能性/ノイズ/干渉 を…)
- Pháp lý/quản trị: 反競争的行為の排除, 排除措置命令
- Lập luận: 矛盾を排除する, バイアスを排除する
- Lưu ý: “完全な排除” thường khó đạt; kết hợp với “最小化/低減” tự nhiên hơn trong quản trị rủi ro.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 排除する | Biến thể động từ | loại bỏ | Dùng trực tiếp |
| 除去 | Gần nghĩa | loại bỏ (vật chất) | Kỹ thuật, vật lý |
| 除外 | Gần nghĩa | loại ra | Thủ tục, phạm vi tính |
| 排斥 | Gần nghĩa | bài xích | Sắc thái xã hội, tiêu cực |
| 駆除 | Liên quan | diệt trừ | Sinh vật gây hại |
| 排除措置命令 | Liên quan | lệnh áp dụng biện pháp loại trừ | Luật cạnh tranh |
| 受容 | Đối nghĩa | tiếp nhận | Trái với loại bỏ |
| 容認 | Đối nghĩa | chấp nhận | Chấp nhận trong giới hạn |
| 包摂 | Đối nghĩa | bao hàm/bao trùm | Ngược với loại trừ xã hội |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 排: đẩy/loại ra (扌 + 非).
- 除: trừ bỏ, dọn bỏ (bộ 阜/阝 “gò” + 余).
- Nghĩa hợp: “đẩy ra để trừ bỏ” → loại trừ/loại bỏ. Âm On: 排(ハイ), 除(ジョ).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn bản học thuật, “Aの影響を排除した上で分析する” là cách nói chuẩn khi kiểm soát biến nhiễu. Với phát biểu “可能性を排除できない”, ý là “không thể loại trừ khả năng đó” → vẫn để mở khả năng xảy ra. Tránh lạm dụng “完全に排除する” nếu về mặt thực tiễn khó đạt.
8. Câu ví dụ
- 障害物を排除して通路を確保した。
Đã loại bỏ chướng ngại vật để đảm bảo lối đi.
- このリスクを完全に排除することはできない。
Không thể loại bỏ hoàn toàn rủi ro này.
- 外部からの干渉を排除し、独立性を保つ。
Loại bỏ can thiệp từ bên ngoài để giữ tính độc lập.
- アルゴリズムでノイズを排除して精度を上げた。
Dùng thuật toán loại nhiễu để nâng độ chính xác.
- 彼は異なる意見を排除しがちだ。
Anh ấy hay gạt bỏ những ý kiến khác biệt.
- 公正取引委員会は企業に排除措置命令を出した。
Ủy ban Cạnh tranh đã ban hành lệnh áp dụng biện pháp loại trừ đối với doanh nghiệp.
- 候補者一名が規定違反で名簿から排除された。
Một ứng viên bị loại khỏi danh sách do vi phạm quy định.
- 論理の矛盾を排除して議論を整理する。
Loại bỏ mâu thuẫn logic để chỉnh lý tranh luận.
- 不正アクセスの排除に向けて対策を強化する。
Tăng cường biện pháp nhằm loại bỏ truy cập trái phép.
- テロの可能性は排除できない。
Không thể loại trừ khả năng khủng bố.