押し出し [Áp Xuất]
押出し [Áp Xuất]
おしだし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

đẩy ra; ép ra

Danh từ chung

sự hiện diện; diện mạo

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

đi bộ vào

Danh từ chung

Lĩnh vực: đấu vật sumo

đẩy đối thủ ra bằng cách ấn tay lên họ

Hán tự

Áp đẩy; dừng; kiểm tra; chế ngự; gắn; chiếm; trọng lượng; nhét; ấn; niêm phong; làm bất chấp
Xuất ra ngoài

Từ liên quan đến 押し出し