1. Thông tin cơ bản
- Từ: 押し出し
- Cách đọc: おしだし
- Loại từ: danh từ (thuật ngữ thể thao/kỹ thuật; sắc thái tính chất)
- Biến thể chính tả: 押出し/押出(trong kỹ thuật)
- Lĩnh vực: sumo, sản xuất (đùn ép), marketing/ấn tượng bề ngoài
- Ý niệm cốt lõi: “đẩy ra phía trước; đùn ra”
2. Ý nghĩa chính
- Đẩy ra/đùn ép (extrusion): quá trình kim loại/nhựa được đẩy qua khuôn để tạo hình (押し出し成形).
- Đòn thắng trong sumo: kỹ thuật đẩy đối thủ ra khỏi vòng (土俵) gọi là 押し出し.
- Ấn tượng bề ngoài/độ “áp đảo”: diễn tả mức độ “hiện diện mạnh/áp lực” (押し出しが強い: vẻ ngoài có sức áp đảo).
3. Phân biệt
- 押し出し vs 押し出す: 押し出す là động từ “đẩy ra”; 押し出し là danh hóa (kết quả/quá trình/tính chất).
- 押し出し vs 押し込み: 押し込み = “đẩy vào/nhồi vào”; 押し出し = “đẩy ra”.
- 押し出し(sumo) là tên kỹ thuật thắng (決まり手); không nhầm với 寄り切り (dồn ép sát và đẩy ra).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Kỹ thuật: 押し出し成形/アルミの押し出し材 dùng trong sản xuất.
- Sumo: 押し出しで勝つ/押し出しが決まる.
- Tính chất: 押し出しが強い/弱い (ấn tượng/khí thế mạnh hay yếu).
- Marketing/trưng bày: 前面への押し出しを強める (đẩy mạnh sự hiện diện ở vị trí nổi bật).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 押し出す |
Từ gốc |
Đẩy ra |
Động từ; danh hóa thành 押し出し. |
| 押し込み |
Đối lập |
Đẩy/nhồi vào |
Trái nghĩa theo hướng. |
| 引き出し |
Liên hệ |
Kéo ra; ngăn kéo |
Cùng ý niệm “ra ngoài” nhưng bằng kéo (引く) thay vì đẩy (押す). |
| 寄り切り |
Liên quan (sumo) |
Dồn ép ra ngoài |
Quyết định thắng khác với 押し出し. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
押(đẩy)+ 出(ra, xuất) + し(danh hóa từ liên dụng hình của động từ)→ 押し出し = hành động/kết quả “đẩy ra”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
押し出し có “trục nghĩa” rõ ràng: từ chuyển động vật lý (đẩy ra) đến ẩn dụ (độ hiện diện). Trong giao tiếp, “押し出しが強い” không nhất thiết tiêu cực; nó có thể khen sự tự tin/ấn tượng mạnh, tùy bối cảnh.
8. Câu ví dụ
- 彼は相撲で押し出しで勝った。
Anh ấy thắng bằng chiêu “đẩy ra” trong sumo.
- この工場はアルミの押し出し製品を作っている。
Nhà máy này sản xuất sản phẩm nhôm đùn ép.
- ブランドの押し出しが弱いので展示を見直そう。
Vì độ hiện diện của thương hiệu yếu nên hãy xem lại trưng bày.
- 彼は見た目の押し出しが強い。
Anh ấy có vẻ ngoài mang sức áp đảo.
- プラスチックの押し出し成形はコストが低い。
Định hình đùn nhựa có chi phí thấp.
- 終盤で前面への押し出しが効いた。
Ở cuối trận, việc đẩy mạnh ra phía trước đã phát huy hiệu quả.
- 人波の押し出しが激しい時間帯だ。
Đó là khung giờ dòng người đẩy ra rất mạnh.
- 生地の押し出しでクッキーの形を作る。
Tạo hình bánh quy bằng cách đùn bột ra.
- 技が決まり、押し出しで白星を挙げた。
Đòn trúng, anh ấy giành trận thắng bằng chiêu đẩy ra.
- この部品は押し出し工程で作られる。
Linh kiện này được làm trong công đoạn đùn ép.