押し出し [Áp Xuất]

押出し [Áp Xuất]

おしだし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

đẩy ra; ép ra

Danh từ chung

sự hiện diện; diện mạo

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

đi bộ vào

Danh từ chung

Lĩnh vực: đấu vật sumo

đẩy đối thủ ra bằng cách ấn tay lên họ

Hán tự

Từ liên quan đến 押し出し

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 押し出し
  • Cách đọc: おしだし
  • Loại từ: danh từ (thuật ngữ thể thao/kỹ thuật; sắc thái tính chất)
  • Biến thể chính tả: 押出し/押出(trong kỹ thuật)
  • Lĩnh vực: sumo, sản xuất (đùn ép), marketing/ấn tượng bề ngoài
  • Ý niệm cốt lõi: “đẩy ra phía trước; đùn ra”

2. Ý nghĩa chính

  • Đẩy ra/đùn ép (extrusion): quá trình kim loại/nhựa được đẩy qua khuôn để tạo hình (押し出し成形).
  • Đòn thắng trong sumo: kỹ thuật đẩy đối thủ ra khỏi vòng (土俵) gọi là 押し出し.
  • Ấn tượng bề ngoài/độ “áp đảo”: diễn tả mức độ “hiện diện mạnh/áp lực” (押し出しが強い: vẻ ngoài có sức áp đảo).

3. Phân biệt

  • 押し出し vs 押し出す: 押し出す là động từ “đẩy ra”; 押し出し là danh hóa (kết quả/quá trình/tính chất).
  • 押し出し vs 押し込み: 押し込み = “đẩy vào/nhồi vào”; 押し出し = “đẩy ra”.
  • 押し出し(sumo) là tên kỹ thuật thắng (決まり手); không nhầm với 寄り切り (dồn ép sát và đẩy ra).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kỹ thuật: 押し出し成形/アルミの押し出し材 dùng trong sản xuất.
  • Sumo: 押し出しで勝つ/押し出しが決まる.
  • Tính chất: 押し出しが強い/弱い (ấn tượng/khí thế mạnh hay yếu).
  • Marketing/trưng bày: 前面への押し出しを強める (đẩy mạnh sự hiện diện ở vị trí nổi bật).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
押し出す Từ gốc Đẩy ra Động từ; danh hóa thành 押し出し.
押し込み Đối lập Đẩy/nhồi vào Trái nghĩa theo hướng.
引き出し Liên hệ Kéo ra; ngăn kéo Cùng ý niệm “ra ngoài” nhưng bằng kéo (引く) thay vì đẩy (押す).
寄り切り Liên quan (sumo) Dồn ép ra ngoài Quyết định thắng khác với 押し出し.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

(đẩy)+ (ra, xuất) + (danh hóa từ liên dụng hình của động từ)→ 押し出し = hành động/kết quả “đẩy ra”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

押し出し có “trục nghĩa” rõ ràng: từ chuyển động vật lý (đẩy ra) đến ẩn dụ (độ hiện diện). Trong giao tiếp, “押し出しが強い” không nhất thiết tiêu cực; nó có thể khen sự tự tin/ấn tượng mạnh, tùy bối cảnh.

8. Câu ví dụ

  • 彼は相撲で押し出しで勝った。
    Anh ấy thắng bằng chiêu “đẩy ra” trong sumo.
  • この工場はアルミの押し出し製品を作っている。
    Nhà máy này sản xuất sản phẩm nhôm đùn ép.
  • ブランドの押し出しが弱いので展示を見直そう。
    Vì độ hiện diện của thương hiệu yếu nên hãy xem lại trưng bày.
  • 彼は見た目の押し出しが強い。
    Anh ấy có vẻ ngoài mang sức áp đảo.
  • プラスチックの押し出し成形はコストが低い。
    Định hình đùn nhựa có chi phí thấp.
  • 終盤で前面への押し出しが効いた。
    Ở cuối trận, việc đẩy mạnh ra phía trước đã phát huy hiệu quả.
  • 人波の押し出しが激しい時間帯だ。
    Đó là khung giờ dòng người đẩy ra rất mạnh.
  • 生地の押し出しでクッキーの形を作る。
    Tạo hình bánh quy bằng cách đùn bột ra.
  • 技が決まり、押し出しで白星を挙げた。
    Đòn trúng, anh ấy giành trận thắng bằng chiêu đẩy ra.
  • この部品は押し出し工程で作られる。
    Linh kiện này được làm trong công đoạn đùn ép.
💡 Giải thích chi tiết về từ 押し出し được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?