Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
打ち掛かる
[Đả Quải]
うちかかる
🔊
Động từ Godan - đuôi “ru”
đánh vào
Hán tự
打
Đả
đánh; đập; gõ; đập; tá
掛
Quải
treo; phụ thuộc; đến; thuế; đổ
Từ liên quan đến 打ち掛かる
し始める
しはじめる
bắt đầu (làm)
し掛ける
しかける
bắt đầu; khởi đầu
乗りかかる
のりかかる
sắp lên (tàu, xe buýt, v.v.); sắp lên tàu
乗りだす
のりだす
ra khơi
乗り出す
のりだす
ra khơi
乗り掛かる
のりかかる
sắp lên (tàu, xe buýt, v.v.); sắp lên tàu
乗り掛る
のりかかる
sắp lên (tàu, xe buýt, v.v.); sắp lên tàu
乗出す
のりだす
ra khơi
仕出す
しだす
bắt đầu làm
仕懸かる
しかかる
bắt đầu làm gì đó
仕懸る
しかかる
bắt đầu làm gì đó
仕掛かる
しかかる
bắt đầu làm gì đó
仕掛ける
しかける
bắt đầu; khởi đầu
取りかかる
とりかかる
bắt đầu; khởi đầu
取り付く
とりつく
bám vào; giữ chặt
取り掛かる
とりかかる
bắt đầu; khởi đầu
取り掛る
とりかかる
bắt đầu; khởi đầu
取付く
とりつく
bám vào; giữ chặt
取掛る
とりかかる
bắt đầu; khởi đầu
押っ始める
おっぱじめる
bắt đầu; khởi đầu
掛かる
かかる
mất (thời gian, tiền bạc)
掛る
かかる
mất (thời gian, tiền bạc)
為出す
しだす
bắt đầu làm
着手
ちゃくしゅ
bắt đầu công việc
やり出す
やりだす
bắt đầu
やり始める
やりはじめる
bắt đầu
スタート
bắt đầu; khởi đầu
乗りかける
のりかける
sắp lên tàu; đang đi; leo lên; nghiêng qua; bắt tay vào; va chạm với
乗り掛ける
のりかける
sắp lên tàu; đang đi; leo lên; nghiêng qua; bắt tay vào; va chạm với
仕かける
しかける
bắt đầu; khởi đầu
仕始める
しはじめる
bắt đầu (làm)
仕掛る
しかかる
bắt đầu làm gì đó
企てる
くわだてる
lên kế hoạch; dự định
創める
はじめる
bắt đầu; khởi đầu; khởi xướng; tạo ra
創始
そうし
sáng tạo; sáng lập; khởi xướng
取りつく
とりつぐ
truyền đạt; chuyển tiếp
図る
はかる
lên kế hoạch; cố gắng; thiết kế
始める
はじめる
bắt đầu; khởi đầu; khởi xướng; tạo ra
始動
しどう
khởi động (máy móc, động cơ, v.v.)
始業
しぎょう
bắt đầu công việc; khai mạc; mở cửa
懸かる
かかる
mất (thời gian, tiền bạc)
懸る
かかる
mất (thời gian, tiền bạc)
為始める
しはじめる
bắt đầu (làm)
発動
はつどう
đưa vào hoạt động
発足
ほっそく
khởi đầu; khai trương; ra mắt; thành lập; khởi động
試す
ためす
thử; kiểm tra
試みる
こころみる
thử; cố gắng
起動
きどう
khởi động; kích hoạt
踏みだす
ふみだす
bước tới
踏み出す
ふみだす
bước tới
踏出す
ふみだす
bước tới
開始
かいし
bắt đầu; khởi đầu; khai mạc; khởi động
験す
ためす
thử; kiểm tra
Xem thêm