手掛け [Thủ Quải]

手懸け [Thủ Huyền]

手掛 [Thủ Quải]

手懸 [Thủ Huyền]

[Thiếp]

てかけ

Danh từ chung

tay cầm

Danh từ chung

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

📝 cũng viết là 妾女

tình nhân; người phụ nữ được nuôi dưỡng; thiếp

🔗 妾・めかけ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしべつ仕事しごと手掛てがけている。
Tôi đang làm một công việc khác.
トムはインターネットで物販ぶっぱん手掛てがけている。
Tom đang kinh doanh mua bán trên internet.

Hán tự

Từ liên quan đến 手掛け