成仏 [Thành Phật]

じょうぶつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đạt được Phật quả; nhập Niết bàn

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

lên thiên đàng; yên nghỉ

Hán tự

Từ liên quan đến 成仏