慇懃 [Ân Cần]
いんぎん

Tính từ đuôi naDanh từ chung

lịch sự; nhã nhặn; lịch thiệp

JP: かれのいんぎんさは本心ほんしんではないかもしれない。

VI: Sự giả tạo của anh ấy có thể không phải là thật.

Danh từ chungTính từ đuôi na

tình bạn; (quan hệ) thân mật (tình dục)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

えがたきは、したかれ慇懃いんぎんさだ。
Điều không thể chịu đựng được là sự lịch sự quá mức của anh ấy.
あいつの慇懃無礼いんぎんぶれいなもののいいかたおもすだけで不愉快ふゆかいになるよ。
Cách nói khách sáo nhưng thiếu thành ý của thằng đó, chỉ nhớ lại thôi đã thấy khó chịu.
最近さいきん銀行ぎんこういん態度たいどはなんと慇懃無礼いんぎんぶれいなことか。何様なにさまだとおもってるんだ。
Thái độ của nhân viên ngân hàng gần đây thật là khách sáo mà cũng thô lỗ. Họ nghĩ mình là ai vậy.

Hán tự

Ân lịch sự
Cần lịch sự

Từ liên quan đến 慇懃