Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
tiết kiệm; tiếc; dè sẻn; keo kiệt
JP: ほとんど弁当を食べるひまも惜しんで勉強した。
VI: Anh ấy hầu như không có thời gian ăn cơm trưa vì phải học bài.
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
hối tiếc; than thở
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
miễn cưỡng (làm gì); không sẵn lòng
JP: 彼の死は惜しんでも余りあるものだ。
VI: Cái chết của anh ấy đáng tiếc hơn cả sự tiếc thương.
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
trân trọng; quý trọng; giữ gìn
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
⚠️Từ cổ
📝 thường viết là 愛しむ
yêu thương; trân quý