情張り [Tình Trương]
じょうはり
じょうばり

Tính từ đuôi naDanh từ chung

bướng bỉnh; cứng đầu

Hán tự

Tình tình cảm
Trương đơn vị đếm cho cung và nhạc cụ có dây; căng; trải; dựng (lều)

Từ liên quan đến 情張り