忠実
[Trung Thực]
ちゅうじつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
trung thành; tận tụy
JP: あの翻訳は原文に忠実だそうだ。
VI: Nghe nói bản dịch đó trung thành với bản gốc.