手まめ [Thủ]
手忠実 [Thủ Trung Thực]
てまめ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chăm chỉ; cần cù; khéo léo; khéo tay

Hán tự

Thủ tay
Trung trung thành; trung thực; trung thành
Thực thực tế; hạt

Từ liên quan đến 手まめ