小まめ [Tiểu]

小忠実 [Tiểu Trung Thực]

こまめ

Tính từ đuôi na

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chăm chỉ; tỉ mỉ

JP: ひとのいない部屋へや照明しょうめいをこまめにす。

VI: Tắt đèn trong phòng không có người.

Hán tự

Từ liên quan đến 小まめ