御する
[Ngự]
馭する [Ngự]
馭する [Ngự]
ぎょする
Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ
điều khiển (ví dụ ngựa, xe ngựa)
Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ
kiểm soát; quản lý
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は御しやすい男だ。
Anh ấy là người dễ đối phó.