序盤 [Tự Bàn]

じょばん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

khai cuộc (trong cờ vây, cờ vua, v.v.)

Danh từ chung

giai đoạn đầu; giai đoạn ban đầu; khởi đầu

Hán tự

Từ liên quan đến 序盤

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 序盤
  • Cách đọc: じょばん
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: giai đoạn mở đầu, phần đầu (trong ván đấu, trận đấu, quá trình)
  • Ngữ vực: thể thao, cờ vây/cờ tướng Nhật, kinh doanh/dự án
  • Hán tự: 序(trật tự, mở đầu)+ 盤(bàn cờ, ván)

2. Ý nghĩa chính

“序盤” chỉ phần mở đầu của một diễn tiến: ván cờ, trận đấu, dự án, câu chuyện. Thường đi cùng cặp với 中盤 (trung cuộc) và 終盤 (tàn cuộc/đoạn cuối).

3. Phân biệt

  • 序盤 vs 初期: 初期 là “thời kỳ đầu” nói chung; 序盤 hay dùng trong “trận/ván/tiến trình có nhịp độ”.
  • 前半: nửa đầu (so với nửa sau 後半). 序盤 hẹp hơn, nhấn vào “đoạn mở đầu”.
  • 開始直後: ngay sau khi bắt đầu; hẹp hơn 序盤.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thể thao: 試合の序盤でリードする (dẫn trước ở đầu trận).
  • Cờ vây/shogi: 序盤の定石/序盤戦.
  • Kinh doanh/dự án: プロジェクト序盤の課題.
  • Văn chương/tường thuật: 物語の序盤 (phần đầu câu chuyện).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
中盤 Liên hệ (giai đoạn) Giai đoạn giữa Đi đôi với 序盤・終盤
終盤 Đối nghĩa Giai đoạn cuối Tàn cuộc, đoạn kết
初期 Đồng nghĩa rộng Thời kỳ đầu Tổng quát, không chỉ ván đấu
開幕直後 Liên quan Ngay sau khai mạc Hẹp hơn 序盤
前半 Đối chiếu Nửa đầu Chia đôi thời lượng, không phải ba phần

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ジョ): mở đầu, trật tự, lời tựa.
  • (バン): bàn, ván (bàn cờ, đĩa lớn); gốc nghĩa liên hệ bàn cờ.
  • Kết hợp: “bàn/ván ở phần mở đầu” → nghĩa mở rộng thành “giai đoạn đầu”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi phân tích tiến trình, việc chia 序盤・中盤・終盤 giúp đặt chiến lược phù hợp từng nhịp. Trong báo cáo, dùng “序盤” khiến lập luận rành mạch và dễ theo dõi.

8. Câu ví dụ

  • 試合序盤に先制点を許した。
    Chúng tôi để lọt bàn mở tỷ số ở đầu trận.
  • この将棋は序盤から激しい展開だ。
    Ván shogi này gay cấn ngay từ giai đoạn mở đầu.
  • 物語の序盤で主人公が故郷を離れる。
    Ở phần đầu câu chuyện, nhân vật chính rời quê hương.
  • プロジェクト序盤の設計が肝心だ。
    Thiết kế ở giai đoạn đầu của dự án là then chốt.
  • 昨日の試合は序盤に流れをつかんだ。
    Trận hôm qua chúng tôi nắm được nhịp ngay từ đầu.
  • 映画序盤の伏線が終盤で回収される。
    Những manh mối đầu phim được giải thích ở cuối.
  • 株価は序盤弱含みで始まった。
    Giá cổ phiếu mở đầu phiên trong xu hướng yếu.
  • 会議序盤は情報共有に充てる。
    Phần đầu cuộc họp dành để chia sẻ thông tin.
  • キャンペーン序盤の反応は良好だ。
    Phản hồi giai đoạn đầu chiến dịch khá tốt.
  • 大会序盤で有力選手が敗退した。
    Vận động viên mạnh bị loại ở vòng đầu giải đấu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 序盤 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?