幾ばくもなく [Ki]
幾許もなく [Ki Hứa]
幾何もなく [Ki Hà]
幾ばくも無く [Ki Vô]
幾許も無く [Ki Hứa Vô]
幾何も無く [Ki Hà Vô]
いくばくもなく

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

không lâu sau

Hán tự

Ki bao nhiêu; một vài
Hứa cho phép
không có gì; không

Từ liên quan đến 幾ばくもなく