希有 [Hy Hữu]
稀有 [Hi Hữu]
けう
きゆう

Tính từ đuôi naDanh từ chung

hiếm; không phổ biến

Hán tự

Hy hy vọng; hiếm
Hữu sở hữu; có
Hi hiếm; loãng

Từ liên quan đến 希有