差し立てる [Sai Lập]
差立てる [Sai Lập]
さしたてる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

dựng lên; gửi đi

Hán tự

Sai phân biệt; khác biệt; biến đổi; chênh lệch; biên độ; cân đối
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng

Từ liên quan đến 差し立てる